herbal therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herbal therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herbal therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herbal therapy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herbal therapy

    Similar:

    phytotherapy: the use of plants or plant extracts for medicinal purposes (especially plants that are not part of the normal diet)

    Synonyms: botanical medicine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).