herb bennet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herb bennet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herb bennet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herb bennet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herb bennet
hairy Eurasian plant with small yellow flowers and an astringent root formerly used medicinally
Synonyms: cloveroot, clover-root, wood avens, Geum urbanum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- herb
- herby
- herbal
- herbage
- herbart
- herbert
- herb tea
- herbaria
- herbalist
- herbarium
- herbicide
- herbivora
- herbivore
- herborist
- herborize
- herb paris
- herb simon
- herbaceous
- herbal tea
- herbicidal
- herb bennet
- herb doctor
- herb garden
- herb robert
- herba impia
- herbiferous
- herbivorous
- herb mercury
- herb roberts
- herbert marx
- herbs robert
- herb of grace
- herborization
- herbs mercury
- herbal therapy
- herbert blythe
- herbert hoover
- herbicidal oil
- herbal medicine
- herbert marcuse
- herbert spencer
- herb christopher
- herbaceous plant
- herbert a. simon
- herbaceous border
- herbert kitchener
- herbert clark hoover
- herbert george wells
- herbert mclean evans
- herbert alexander simon