herbarium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herbarium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herbarium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herbarium.

Từ điển Anh Việt

  • herbarium

    /hə:'beəriəm/

    * danh từ, số nhiều herbaria /hə:'beəriə/

    tập mẫu cây

    phòng mẫu cây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herbarium

    a collection of dried plants that are mounted and systematically classified for study