herbaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herbaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herbaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herbaceous.

Từ điển Anh Việt

  • herbaceous

    /hə:'beiʃəs/

    * tính từ

    (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; dạng cỏ, dạng cây thảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herbaceous

    characteristic of a nonwoody herb or plant part