hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hen.
Từ điển Anh Việt
hen
/hen/
* danh từ
gà mái
(định ngữ) mái (chim)
(đùa cợt) đàn bà
like a hen with one chicken
tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hen
* kinh tế
chim mái
gà mái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hen
adult female chicken
Synonyms: biddy
adult female bird
flesh of an older chicken suitable for stewing
female of certain aquatic animals e.g. octopus or lobster
Từ liên quan
- hen
- hent
- hence
- henna
- henny
- henry
- henbit
- hence!
- henpox
- henson
- hen-run
- henbane
- hencoop
- hendrix
- henfish
- hennaed
- hennery
- henpeck
- henry i
- henry v
- hen hawk
- hen yard
- hen-coop
- hen-peck
- hen-toed
- henchman
- henequen
- henhouse
- henroost
- henry ii
- henry iv
- henry vi
- hen party
- hen-house
- hen-party
- hen-roost
- hendiadys
- henpecked
- henry (h)
- henry iii
- henry lee
- henry vii
- henceforth
- hendecagon
- henotheism
- henotheist
- henry clay
- henry ford
- henry luce
- henry viii