hen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hen.

Từ điển Anh Việt

  • hen

    /hen/

    * danh từ

    gà mái

    (định ngữ) mái (chim)

    (đùa cợt) đàn bà

    like a hen with one chicken

    tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hen

    * kinh tế

    chim mái

    gà mái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hen

    adult female chicken

    Synonyms: biddy

    adult female bird

    flesh of an older chicken suitable for stewing

    female of certain aquatic animals e.g. octopus or lobster