hen hawk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hen hawk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hen hawk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hen hawk.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hen hawk
Similar:
chicken hawk: nontechnical term for any hawks said to prey on poultry
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hen
- hent
- hence
- henna
- henny
- henry
- henbit
- hence!
- henpox
- henson
- hen-run
- henbane
- hencoop
- hendrix
- henfish
- hennaed
- hennery
- henpeck
- henry i
- henry v
- hen hawk
- hen yard
- hen-coop
- hen-peck
- hen-toed
- henchman
- henequen
- henhouse
- henroost
- henry ii
- henry iv
- henry vi
- hen party
- hen-house
- hen-party
- hen-roost
- hendiadys
- henpecked
- henry (h)
- henry iii
- henry lee
- henry vii
- henceforth
- hendecagon
- henotheism
- henotheist
- henry clay
- henry ford
- henry luce
- henry viii