henny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

henny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henny.

Từ điển Anh Việt

  • henny

    /'heni/

    * tính từ

    như gà mái, giống gà mái

    * danh từ

    gà trống trông như gà mái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • henny

    * kinh tế

    như gà mái