hennery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hennery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hennery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hennery.
Từ điển Anh Việt
hennery
/'henəri/
* danh từ
sân nuôi gà vịt
trại nuôi gà vịt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hennery
* kinh tế
sân nuôi gà vịt
trại nuôi gà
vịt