henpecked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henpecked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henpecked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henpecked.
Từ điển Anh Việt
henpecked
/'henpekt/
* tính từ
sợ vợ, bị vợ xỏ mũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henpecked
Similar:
dominated: harassed by persistent nagging