henbane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henbane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henbane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henbane.
Từ điển Anh Việt
henbane
/'hembein/
* danh từ
(thực vật học) cây kỳ nham
chất độc kỳ nham (lấy từ cây kỳ nham)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henbane
poisonous fetid Old World herb having sticky hairy leaves and yellow-brown flowers; yields hyoscyamine and scopolamine
Synonyms: black henbane, stinking nightshade, Hyoscyamus niger