hendiadys nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hendiadys nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hendiadys giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hendiadys.

Từ điển Anh Việt

  • hendiadys

    * danh từ

    phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hendiadys

    use of two conjoined nouns instead of a noun and modifier