henna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henna.
Từ điển Anh Việt
henna
/'henə/
* danh từ
(thực vật học) cây lá móng
lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henna
a reddish brown dye used especially on hair
apply henna to one's hair
She hennas her hair every month