heck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heck.
Từ điển Anh Việt
heck
/hek/
* danh từ
cái đăng (đặt ở ngang sông để bắt cá)
(nói trại) địa ngục
* thán từ
(nói trại) đồ quỷ tha!, đồ chết tiệt