hew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hew.
Từ điển Anh Việt
hew
/hju:/
* động từ hewed, hewed, hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree: đốn cây
to hew something to pieces: bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunfer: bổ đôi
to hew one's way: chặt cây mở đường
to hew at somebody: bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hew
* kỹ thuật
khai thác
khấu
xây dựng:
đốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hew
make or shape as with an axe
hew out a path in the rock
Synonyms: hew out
strike with an axe; cut down, strike
hew an oak