hewer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hewer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hewer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hewer.

Từ điển Anh Việt

  • hewer

    /'hju:ə/

    * danh từ

    người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)

    thợ gương lò (ở mỏ than)

    hewers of wood and drawers of water

    những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hewer

    * kỹ thuật

    người chặt

    người đốn

    xây dựng:

    dụng cụ chặt

    dụng cụ đốn

    thợ đào lò

    thợ gương lò

    thợ khai thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hewer

    a person who hews