hewlett-packard graphics (hpg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hewlett-packard graphics (hpg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hewlett-packard graphics (hpg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hewlett-packard graphics (hpg).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hewlett-packard graphics (hpg)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đồ họa của Hewlett Packard