hemp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemp.

Từ điển Anh Việt

  • hemp

    /hemp/

    * danh từ

    (thực vật học) cây gai dầu

    sợi gai dầu

    (đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemp

    * kỹ thuật

    dây gai

    xơ đay

    xây dựng:

    gai dầu

    sợi gai dầu

    xơ gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemp

    a plant fiber

    Similar:

    cannabis: any plant of the genus Cannabis; a coarse bushy annual with palmate leaves and clusters of small green flowers; yields tough fibers and narcotic drugs

    hangman's rope: a rope that is used by a hangman to execute persons who have been condemned to death by hanging

    Synonyms: hangman's halter, halter, hempen necktie