herm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herm.
Từ điển Anh Việt
herm
* danh từ
trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần Hec mét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herm
a statue consisting of a squared stone pillar with a carved head (usually a bearded Hermes) on top; used in ancient Greece as a boundary marker or signpost
Từ liên quan
- herm
- herma
- herman
- hermes
- hermit
- hermann
- hermetic
- hermitic
- hermannia
- hermetism
- hermitage
- hermitical
- hermosillo
- herman wouk
- hermeneutic
- hermeticism
- hermissenda
- hermit crab
- hermit-crab
- hermeneutics
- hermetically
- hermann hesse
- hermaphrodism
- hermaphrodite
- hermetic (al)
- hermetic door
- hermetic seal
- hermetic unit
- hermit thrush
- hermann goring
- hermaphroditic
- hermaphroditus
- hermetic drive
- hermitian form
- herman melville
- hermann goering
- hermann snellen
- hermaphroditism
- hermetical seal
- herman hollerith
- hermaphroditical
- hermetic capsule
- hermetic chiller
- hermetic circuit
- hermetic closure
- hermetic science
- hermetic sealing
- hermitian matrix
- hermann minkowski
- hermaphrodite brig