herm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herm.

Từ điển Anh Việt

  • herm

    * danh từ

    trụ đá hình vuông trên có tượng bán thân hoặc đầu của thần Hec mét

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herm

    a statue consisting of a squared stone pillar with a carved head (usually a bearded Hermes) on top; used in ancient Greece as a boundary marker or signpost