herma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herma.
Từ điển Anh Việt
herma
* danh từ; số nhiều hermae
xem herm
Từ liên quan
- herma
- herman
- hermann
- hermannia
- herman wouk
- hermann hesse
- hermaphrodism
- hermaphrodite
- hermann goring
- hermaphroditic
- hermaphroditus
- herman melville
- hermann goering
- hermann snellen
- hermaphroditism
- herman hollerith
- hermaphroditical
- hermann minkowski
- hermaphrodite brig
- herman northrop frye
- hermann maurice saxe
- hermann joseph muller
- hermann von helmholtz
- hermann wilhelm goring
- hermannia verticillata
- hermaphrodite calipers
- hermaphroditic contact
- hermaphroditic connector
- hermann ludwig ferdinand von helmholtz