herman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herman
United States jazz musician and bandleader (1913-1987)
Synonyms: Woody Herman, Woodrow Charles Herman
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- herman
- hermann
- hermannia
- herman wouk
- hermann hesse
- hermann goring
- herman melville
- hermann goering
- hermann snellen
- herman hollerith
- hermann minkowski
- herman northrop frye
- hermann maurice saxe
- hermann joseph muller
- hermann von helmholtz
- hermann wilhelm goring
- hermannia verticillata
- hermann ludwig ferdinand von helmholtz