woodrow charles herman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodrow charles herman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodrow charles herman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodrow charles herman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woodrow charles herman

    Similar:

    herman: United States jazz musician and bandleader (1913-1987)

    Synonyms: Woody Herman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).