woodrow wilson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

woodrow wilson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodrow wilson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodrow wilson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • woodrow wilson

    Similar:

    wilson: 28th President of the United States; led the United States in World War I and secured the formation of the League of Nations (1856-1924)

    Synonyms: Thomas Woodrow Wilson, President Wilson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).