woodrow wilson guthrie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodrow wilson guthrie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodrow wilson guthrie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodrow wilson guthrie.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodrow wilson guthrie
Similar:
guthrie: United States folk singer and songwriter (1912-1967)
Synonyms: Woody Guthrie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).