hermaphrodite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermaphrodite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermaphrodite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermaphrodite.

Từ điển Anh Việt

  • hermaphrodite

    /hə:'mæfrədait/

    * danh từ

    (sinh vật học) loài lưỡng tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermaphrodite

    * kỹ thuật

    lưỡng tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet