epicene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epicene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicene.

Từ điển Anh Việt

  • epicene

    /'episi:n/

    * tính từ

    (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung

    ái nam ái nữ (người)

    dùng cho cả đàn ông đàn bà

    * danh từ

    người ái nam ái nữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet