epicene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epicene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epicene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epicene.
Từ điển Anh Việt
epicene
/'episi:n/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung
ái nam ái nữ (người)
dùng cho cả đàn ông đàn bà
* danh từ
người ái nam ái nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epicene
Similar:
hermaphrodite: one having both male and female sexual characteristics and organs; at birth an unambiguous assignment of male or female cannot be made
Synonyms: intersex, gynandromorph, androgyne, epicene person
bisexual: having an ambiguous sexual identity
effeminate: having unsuitable feminine qualities
Synonyms: emasculate, cissy, sissified, sissyish, sissy