effeminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effeminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effeminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effeminate.

Từ điển Anh Việt

  • effeminate

    /i'feminit/

    * tính từ

    yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet