effeminately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

effeminately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effeminately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effeminately.

Từ điển Anh Việt

  • effeminately

    * phó từ

    ẻo lả như đàn bà, nhu nhược