cissy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cissy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cissy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cissy.
Từ điển Anh Việt
cissy
/'sisi/ (sissy) /'sisi/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cissy
Similar:
effeminate: having unsuitable feminine qualities
Synonyms: emasculate, epicene, sissified, sissyish, sissy