hermetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic.

Từ điển Anh Việt

  • hermetic

    /hə:'metik/

    * tính từ

    kín

    hermetic seal: (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín

    heretic art

    thuật luyện đan, thuật giả kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetic

    * kỹ thuật

    khít

    kín

    kín hơi

    xây dựng:

    không xì ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hermetic

    completely sealed; completely airtight