hermetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hermetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic.
Từ điển Anh Việt
hermetic
/hə:'metik/
* tính từ
kín
hermetic seal: (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
heretic art
thuật luyện đan, thuật giả kim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hermetic
* kỹ thuật
khít
kín
kín hơi
xây dựng:
không xì ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hermetic
completely sealed; completely airtight
Từ liên quan
- hermetic
- hermeticism
- hermetically
- hermetic (al)
- hermetic door
- hermetic seal
- hermetic unit
- hermetic drive
- hermetical seal
- hermetic capsule
- hermetic chiller
- hermetic circuit
- hermetic closure
- hermetic science
- hermetic sealing
- hermetic separator
- hermetic compressor
- hermetically sealed
- hermetically-sealed
- hermetic refrigerator
- hermetic reciprocating
- hermetic water chiller
- hermetic electric motor
- hermetically sealed unit
- hermetically sealed cycle
- hermetically sealed relay
- hermetic sealing technique
- hermetically sealed casing
- hermetic reciprocating unit
- hermetic refrigerating unit
- hermetic compressor assembly
- hermetically closed building
- hermetic centrifugal compressor
- hermetically sealed transformer
- hermetic reciprocating compressor
- hermetically-sealed compressor unit
- hermetically sealed refrigerating unit
- hermetically scaled refrigerating system
- hermetically sealed refrigerating machine
- hermetically sealed refrigerating machinery