hermetically closed building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetically closed building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetically closed building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetically closed building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetically closed building

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà kín