hermetically sealed refrigerating machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hermetically sealed refrigerating machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetically sealed refrigerating machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetically sealed refrigerating machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hermetically sealed refrigerating machine
* kỹ thuật
điện lạnh:
máy lạnh (có máy nén) kín
Từ liên quan
- hermetically
- hermetically sealed
- hermetically-sealed
- hermetically sealed unit
- hermetically sealed cycle
- hermetically sealed relay
- hermetically sealed casing
- hermetically closed building
- hermetically sealed transformer
- hermetically-sealed compressor unit
- hermetically sealed refrigerating unit
- hermetically scaled refrigerating system
- hermetically sealed refrigerating machine
- hermetically sealed refrigerating machinery