hermetically-sealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetically-sealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetically-sealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetically-sealed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetically-sealed

    * kỹ thuật

    được bít kín

    được hàn kín

    kín khí