hermetic sealing technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetic sealing technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic sealing technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic sealing technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetic sealing technique

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kỹ thuật làm kín