hermetic circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hermetic circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hermetic circuit
* kỹ thuật
vòng tuần hoàn kín
điện lạnh:
sơ đồ kín
Từ liên quan
- hermetic
- hermeticism
- hermetically
- hermetic (al)
- hermetic door
- hermetic seal
- hermetic unit
- hermetic drive
- hermetical seal
- hermetic capsule
- hermetic chiller
- hermetic circuit
- hermetic closure
- hermetic science
- hermetic sealing
- hermetic separator
- hermetic compressor
- hermetically sealed
- hermetically-sealed
- hermetic refrigerator
- hermetic reciprocating
- hermetic water chiller
- hermetic electric motor
- hermetically sealed unit
- hermetically sealed cycle
- hermetically sealed relay
- hermetic sealing technique
- hermetically sealed casing
- hermetic reciprocating unit
- hermetic refrigerating unit
- hermetic compressor assembly
- hermetically closed building
- hermetic centrifugal compressor
- hermetically sealed transformer
- hermetic reciprocating compressor
- hermetically-sealed compressor unit
- hermetically sealed refrigerating unit
- hermetically scaled refrigerating system
- hermetically sealed refrigerating machine
- hermetically sealed refrigerating machinery