hermetic circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetic circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetic circuit

    * kỹ thuật

    vòng tuần hoàn kín

    điện lạnh:

    sơ đồ kín