hermetic science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetic science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic science.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetic science

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoa luyện kim