hermetic reciprocating compressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermetic reciprocating compressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermetic reciprocating compressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermetic reciprocating compressor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hermetic reciprocating compressor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    máy nén pittông kín