hermeneutic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hermeneutic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hermeneutic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hermeneutic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hermeneutic

    interpretive or explanatory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).