herr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herr.
Từ điển Anh Việt
herr
* danh từ
Ông (tiếng Đức)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herr
a German man; used before the name as a title equivalent to Mr in English
a German courtesy title or form of address for a man
Từ liên quan
- herr
- herrick
- herring
- herritage
- herrenvolk
- herrerasaur
- herring hog
- herring oil
- herringbone
- herring gull
- herring-bone
- herring-gull
- herring-pond
- herrerasaurus
- herring salad
- herringbone gear
- herring bone gear
- herring-bone paving
- herringbone pattern
- herringbone texture
- herringbone bridging
- herringbone gearwheel
- herringbone parquetry
- herringbone gear-wheel
- herringbone gear cutter
- herringbone glazed sausage