herring bone gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herring bone gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herring bone gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herring bone gear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
herring bone gear
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
Bánh răng ăn khớp chữ V
Từ liên quan
- herring
- herring hog
- herring oil
- herringbone
- herring gull
- herring-bone
- herring-gull
- herring-pond
- herring salad
- herringbone gear
- herring bone gear
- herring-bone paving
- herringbone pattern
- herringbone texture
- herringbone bridging
- herringbone gearwheel
- herringbone parquetry
- herringbone gear-wheel
- herringbone gear cutter
- herringbone glazed sausage