herring hog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herring hog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herring hog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herring hog.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
herring hog
* kinh tế
lợn biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herring hog
Similar:
harbor porpoise: the common porpoise of the northern Atlantic and Pacific
Synonyms: Phocoena phocoena
Từ liên quan
- herring
- herring hog
- herring oil
- herringbone
- herring gull
- herring-bone
- herring-gull
- herring-pond
- herring salad
- herringbone gear
- herring bone gear
- herring-bone paving
- herringbone pattern
- herringbone texture
- herringbone bridging
- herringbone gearwheel
- herringbone parquetry
- herringbone gear-wheel
- herringbone gear cutter
- herringbone glazed sausage