herring gull nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herring gull nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herring gull giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herring gull.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herring gull
large gull of the northern hemisphere
Synonyms: Larus argentatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- herring
- herring hog
- herring oil
- herringbone
- herring gull
- herring-bone
- herring-gull
- herring-pond
- herring salad
- herringbone gear
- herring bone gear
- herring-bone paving
- herringbone pattern
- herringbone texture
- herringbone bridging
- herringbone gearwheel
- herringbone parquetry
- herringbone gear-wheel
- herringbone gear cutter
- herringbone glazed sausage