herring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herring.

Từ điển Anh Việt

  • herring

    /'heriɳ/

    * danh từ

    (động vật học) cá trích

    packed as close as herrings

    xếp chật như nêm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • herring

    * kinh tế

    cá bẹ

    cá trích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herring

    valuable flesh of fatty fish from shallow waters of northern Atlantic or Pacific; usually salted or pickled

    commercially important food fish of northern waters of both Atlantic and Pacific

    Synonyms: Clupea harangus