herring oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herring oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herring oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herring oil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
herring oil
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dầu cá trích
Từ liên quan
- herring
- herring hog
- herring oil
- herringbone
- herring gull
- herring-bone
- herring-gull
- herring-pond
- herring salad
- herringbone gear
- herring bone gear
- herring-bone paving
- herringbone pattern
- herringbone texture
- herringbone bridging
- herringbone gearwheel
- herringbone parquetry
- herringbone gear-wheel
- herringbone gear cutter
- herringbone glazed sausage