herritage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herritage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herritage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herritage.

Từ điển Anh Việt

  • herritage

    /'heritidʤ/

    * danh từ

    tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    (kinh thánh) nhà thờ; giáo hội

    (kinh thánh) dân thánh (dân Do-thái xưa)