hest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hest.
Từ điển Anh Việt
hest
/hest/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest
hest
/hest/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) behest
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.