hey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hey.

Từ điển Anh Việt

  • hey

    /hei/

    * thán từ

    ô!, ơ! (ngạc nhiên)

    này! (vui vẻ, hỏi...)

    hey for...!

    lên đường đi (đâu...) nào!

    hey presto, pass

    (xem) presto

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hey

    * kỹ thuật

    này