heyward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heyward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heyward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heyward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heyward
United States writer (1885-1940)
Synonyms: DuBois Heyward, Edwin DuBois Hayward
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).