heyrovsky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heyrovsky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heyrovsky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heyrovsky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heyrovsky

    Czechoslovakian chemist who developed polarography (1890-1967)

    Synonyms: Joroslav Heyrovsky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).