hey-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hey-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hey-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hey-day.
Từ điển Anh Việt
hey-day
/'heidei/
* thán từ
A a!, a! (vui mừng, ngạc nhiên)