her nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
her nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm her giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của her.
Từ điển Anh Việt
her
/hə:/
* danh từ
nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
give it her: đưa cái đó cho cô ấy
was that her?: có phải cô ta đó không?
* tính từ sở hữu
của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
her book: quyển sách của cô ấy